Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheet music




sheet+music
['∫i:t'mju:zik]
danh từ
tờ nhạc bướm (bản nhạc in từng tờ rời chứ không đóng thành quyển)


/'ʃi:t'mju:zik/

danh từ
bản nhạc bướm

Related search result for "sheet music"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.